Những mẫu câu Tiếng Anh thông dụng tại sân bay
A: Welcome, May I have your tickets ? (Tôi có thể kiểm tra vé của bạn)
B: Here you go. (Của bạn đây)
A: Is anybody else traveling with you two ? (Có ai khác đi cùng hai bạn ?)
B: No. It’s just us. (Không, chỉ có chúng tôi)
A: Do you have your passports with you ? (Bạn cho mang hộ chiếu theo người không?)
B: Yes. Here it is. (Có. Nó đây)
A: I’m going to ask you a series of questions. Please respond with a yes or no. (Tôi sẽ hỏi bạn chuỗi các câu hỏi. Làm ơn trả lời có hoặc không)
B: Ok.
A: Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you ? (Có ai mà bạn không biết yêu cầu bạn mang một thứ gì lên máy bay cùng bạn)
B: No.
A: Are you carrying any weapons or firearms? (Bạn có mang vũ khí hay súng?)
B: No.
A: Are you carrying any flammable material ? (Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?)
B: No.
A: Do you have any perishable food items ? (Bạn có đồ ăn dễ hỏng không?)
B: No.
A: Great. Can you place your baggage over here. ( Tuyệt. Bạn có thể để hành lý của bạn ở đây)
B: Sure.
A: Would you like an ailse or a window seat? ( Bạn muốn ngồi ở lối đi hay cạnh cửa sổ)
B: Window seat please. (Cạnh cửa sổ)
A: Ok. I am placing you two in 21A and 21B. The gate number is C2. it is on the bottom of ticket. (Ok. Tôi đặt chỗ cho 2 bạn ở ghế 21A và 21B. Số cửa là C2. Nó nằm ở giữa vé)