Cách Sử Dụng Động Từ DO và MAKE

Hai động từ tiếng anh To Do và To Make thường làm người học tiếng anh nhầm lẫn vì chúng đồng nghĩa với nhau nhưng lại có các cách dùng rất khác nhau. Vì vậy tôi đã sưu tầm một danh sách các trường hợp sử dụng của hai động từ này. Tốt nhất các bạn nên học thuộc lòng nó để không bị sử dụng nhầm. Cũng có nhiều cách để các bạn xác định được phải dùng từ nào, nhưng nhìn chung các bạn sẽ không có đủ thời gian để ngồi nghĩ đến quy luật của các từ này trước khi chọn đúng (Xem cách phần biệt tại đây). Cách tốt nhất là thực hành nhiều và dùng chúng nhiều lần. Đến lúc bạn cảm thấy đã học được hãy làm bài tập này để kiếm tra.

To Do
  • to do a favour
  • to do a project
  • to do a test
  • to do an assignment
  • to do an exam
  • to do badly
  • to do business
  • to do damage
  • to do exercise
  • to do good
  • to do harm
  • to do homework
  • to do housework
  • to do nothing
  • to do research
  • to do something
  • to do some letter-writing
  • to do some reading
  • to do some studying
  • to do some writing
  • to do the accounts
  • to do the cleaning
  • to do the dishes
  • to do the ironing
  • to do the laundry
  • to do the math
  • to do the maximum
  • to do the minimum
  • to do the paperwork
  • to do the shopping
  • to do the vacuuming
  • to do time
  • to do work
  • to do your best
  • to do your duty
  • to do your hair
  • to do your nails
  • to do your job
  • to do your makeup
  • to do 50 miles per hour
To Make
  • to make a booking
  • to make a bundle
  • to make a call
  • to make a cake
  • to make a choice
  • to make a comment
  • to make a complaint
  • to make a compromise
  • to make a deal
  • to make a decision
  • to make a difference
  • to make a fire
  • to make a fool of yourself
  • to make a fortune
  • to make a fuss
  • to make a habit
  • to make a move
  • to make a phone call
  • to make a point
  • to make a presentation
  • to make a profit
  • to make a promise
  • to make a remark
  • to make a reservation
  • to make a sales call
  • to make a sound
  • to make a speech
  • to make a suggestion
  • to make a threat
  • to make a visit
  • to make amends
  • to make an appearance
  • to make an appointment
  • to make an attempt
  • to make an enquiry
  • to make an exception
  • to make an excuse
  • to make an offer
  • to make arrangements
  • to make believe
  • to make friends
  • to make fun
  • to make changes
  • to make corrections
  • to make do
  • to make love
  • to make money
  • to make noise
  • to make peace
  • to make plans
  • to make a profit
  • to make progress
  • to make sense
  • to make someone angry
  • to make someone happy
  • to make (someone) mad
  • To make someone sad
  • to make someone’s day
  • to make sure
  • to make time
  • to make trouble
  • to make dinner
  • to make lunch
  • to make breakfast
  • to make a snack
  • to make tea / coffee
  • to make a mess
  • to make a mistake
  • to make the bed
  • to make time
  • to make war

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.