Từ Vựng Tiếng Anh: Foods

Dưới đây là phần từ vựng về Thức ăn, liệt kê một số loại thức ăn thường gặp nhất trong tiếng Anh. Mỗi loại thức ăn có kèm hình ảnh minh họa và phát âm. Bài học này dành cho các bạn có trình độ tiếng Anh sơ cấp.
Sau khi học từ vựng, hãy ôn luyện lại qua trò chơi sau: Game Học Từ Vựng






















bacon

bacon

Hear this word

beer

beer

Hear this word

bread

bread

Hear this word

cake

cake

Hear this word

cheese

cheese

Hear this word

chicken

chicken

Hear this word

chocolate

chocolate

Hear this word

coffee

coffee

Hear this word

coke

coke

Hear this word

cookies

cookies

Hear this word

eggs

eggs

Hear this word

fish

fish

Hear this word

fried egg

fried egg

Hear this word

ice cream

ice cream

Hear this word

milk

milk

Hear this word

orange juice

orange juice

Hear this word

pasta

pasta

Hear this word

sausages

sausages

Hear this word

soup

soup

Hear this word

sweets

sweets

Hear this word

toast

toast

Hear this word

water

water

Hear this word

wine

wine

Hear this word

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.